|
TT |
Trường THPT |
Chỉ tiêu |
|
1 |
THPT Phan Đình Phùng | 600 |
|
2 |
THPT Phạm Hồng Thái | 520 |
|
3 |
THPT Nguyễn Trãi - Ba Đình | 480 |
|
4 |
THPT Tây Hồ | 560 |
|
5 |
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm | 600 |
|
6 |
THPT Việt Đức | 600 |
|
7 |
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng | 560 |
|
8 |
THPT Thăng Long | 560 |
|
9 |
THPT Trần Nhân Tông | 520 |
|
10 |
THPT Đống Đa | 560 |
|
11 |
THPT Kim Liên | 600 |
|
12 |
THPT Lê Quí Đôn - Đống Đa | 560 |
|
13 |
THPT Quang Trung - Đống Đa | 560 |
|
14 |
THPT Nhân Chính | 400 |
|
15 |
Trần Hưng Đạo-Thanh Xuân | 480 |
|
16 |
THPT Cầu Giấy | 480 |
|
17 |
THPT Yên Hoà | 480 |
|
18 |
THPT Hoàng Văn Thụ | 520 |
|
19 |
THPT Trương Định | 600 |
|
20 |
THPT Việt Nam - Ba Lan | 560 |
|
21 |
THPT Ngô Thì Nhậm | 520 |
|
22 |
THPT Ngọc Hồi | 480 |
|
23 |
THPT Nguyễn Gia Thiều | 560 |
|
24 |
THPT Lý Thường Kiệt | 320 |
|
25 |
THPT Thạch Bàn | 440 |
|
26 |
THPT Phúc Lợi | 360 |
|
27 |
THPT Cao Bá Quát - Gia Lâm | 480 |
|
28 |
THPT Dương Xá | 480 |
|
29 |
THPT Nguyễn Văn Cừ | 480 |
|
30 |
THPT Yên Viên | 480 |
|
31 |
THPT Đa Phúc | 480 |
|
32 |
THPT Kim Anh | 440 |
|
33 |
THPT Minh Phú | 320 |
|
34 |
THPT Sóc Sơn | 480 |
|
35 |
THPT Trung Giã | 400 |
|
36 |
THPT Xuân Giang | 400 |
|
37 |
THPT Bắc Thăng Long | 400 |
|
38 |
THPT Cổ Loa | 480 |
|
39 |
THPT Đông Anh | 400 |
|
40 |
THPT Liên Hà | 520 |
|
41 |
THPT Vân Nội | 480 |
|
42 |
THPT Mê Linh | 400 |
|
43 |
THPT Quang Minh | 400 |
|
44 |
THPT Tiền Phong | 400 |
|
45 |
THPT Tiến Thịnh | 320 |
|
46 |
THPT Tự Lập | 320 |
|
47 |
THPT Yên Lãng | 400 |
|
48 |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai | 480 |
|
49 |
THPT Xuân Đỉnh | 480 |
|
50 |
THPT Thượng Cát | 400 |
|
51 |
THPT Trung Văn | 400 |
|
52 |
THPT Đại Mỗ | 400 |
|
53 |
THPT Hoài Đức A | 560 |
|
54 |
THPT Hoài Đức B | 520 |
|
55 |
THPT Vạn Xuân - Hoài Đức | 480 |
|
56 |
THPT Đan Phượng | 440 |
|
57 |
THPT Hồng Thái | 480 |
|
58 |
THPT Tân Lập | 480 |
|
59 |
THPT Ngọc Tảo | 560 |
|
60 |
THPT Phúc Thọ | 520 |
|
61 |
THPT Vân Cốc | 400 |
|
62 |
THPT Tùng Thiện | 480 |
|
63 |
THPT Xuân Khanh | 400 |
|
64 |
THPT Ba Vì | 520 |
|
65 |
THPT Bất Bạt | 400 |
|
66 |
Phổ thông Dân tộc nội trú | 140 |
|
67 |
THPT Ngô Quyền - Ba Vì | 600 |
|
68 |
THPT Quảng Oai | 600 |
|
69 |
THPT Minh Quang | 280 |
|
70 |
THPT Bắc Lương Sơn | 320 |
|
71 |
Hai Bà Trưng - Thạch Thất | 480 |
|
72 |
Phùng Khắc Khoan - Thạch Thất | 520 |
|
73 |
THPT Thạch Thất | 560 |
|
74 |
THPT Cao Bá Quát - Quốc Oai | 480 |
|
75 |
THPT Minh Khai | 560 |
|
76 |
THPT Quốc Oai | 600 |
|
77 |
THPT Lê Quí Đôn - Hà Đông | 560 |
|
78 |
THPT Quang Trung - Hà Đông | 440 |
|
79 |
THPT Trần Hưng Đạo-Hà Đông | 440 |
|
80 |
THPT Lê Lợi | 440 |
|
81 |
THPT Chúc Động | 600 |
|
82 |
THPT Chương Mỹ A | 600 |
|
83 |
THPT Chương Mỹ B | 600 |
|
84 |
THPT Xuân Mai | 600 |
|
85 |
THPT Nguyễn Du - Thanh Oai | 480 |
|
86 |
THPT Thanh Oai A | 480 |
|
87 |
THPT Thanh Oai B | 480 |
|
88 |
THPT Thường Tín | 520 |
|
89 |
THPT Nguyễn Trãi - Thường Tín | 400 |
|
90 |
THPT Lý Tử Tấn | 400 |
|
91 |
THPT Tô Hiệu - Thường Tín | 480 |
|
92 |
THPT Vân Tảo | 400 |
|
93 |
THPT Đồng Quan | 520 |
|
94 |
THPT Phú Xuyên A | 600 |
|
95 |
THPT Phú Xuyên B | 480 |
|
96 |
THPT Tân Dân | 440 |
|
97 |
THPT Hợp Thanh | 440 |
|
98 |
THPT Mỹ Đức A | 600 |
|
99 |
THPT Mỹ Đức B | 560 |
|
100 |
THPT Mỹ Đức C | 400 |
|
101 |
THPT Đại Cường | 280 |
|
102 |
THPT Lưu Hoàng | 400 |
|
103 |
THPT Trần Đăng Ninh | 480 |
|
104 |
THPT Ứng Hoà A | 480 |
|
105 |
THPT Ứng Hoà B | 400 |
|
106 |
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam |
600 |
| Chia ra: Lớp chuyên | 560 | |
| Lớp tiếng Pháp song ngữ | 40 | |
|
107 |
THPT Chu Văn An |
590 |
| Chia ra: Lớp chuyên | 350 | |
| Lớp không chuyên | 160 | |
| Lớp tiếng Pháp song ngữ | 40 | |
| Lớp Tiếng Nhật | 40 | |
|
108 |
THPT chuyên Nguyễn Huệ | 525 |
|
109 |
THPT Sơn Tây | 555 |
| Chia ra: Lớp chuyên | 315 | |
| Lớp không chuyên | 240 |
Thứ Sáu, 22 tháng 4, 2016
02:16:00
Unknown
