Thay vì nói | Hãy nói |
I want a hamburger. |
- I’d like a hamburger. (Tôi muốn một cái hamburger - "Would like" là cách nói phổ biến mang sắc thái lịch sự) - I’ll have a hamburger, please (Làm ơn, tôi gọi một cái hamburger - thường dùng khi gọi món ăn) |
Send me the report. (Gửi báo cáo cho tôi) |
- Could you (please) send me the report? (Anh có thể sớm gửi báo cáo cho tôi không? - Could you (please) là mẫu câu hỏi lịch sự.) |
Go away/Leave me alone. (Đi ra khỏi đây ngay/ Hãy để tôi một mình) |
- Could you give me a minute? (Anh cho tôi một phút được không?) - Sorry, I’m a bit busy right now. (Xin lỗi, bây giờ tôi đang bận một chút) - Can we talk a little later? (Chúng ta có thể nói chuyện sau được không?) |
Tell me when you’re available. |
- Let me know when you’re available. (Cho tôi biết khi nào anh có thời gian nhé) - When are you available? (Khi nào anh có thời gian? - Câu hỏi mang đến cảm giác được lựa chọn hơn so với câu cầu khiến.) |
You’re wrong. |
- I think you might be mistaken. - Actually… (say the correct information) - I’m afraid I disagree. |
I don’t like the colors in this design. (Tôi không thích màu sắc của thiết kế này) |
- I’m not too fond of the colors in this design. - I’d prefer to use different colors in this design. |
Your work isn’t good. (Phần việc của anh không tốt chút nào) |
- I’m not quite satisfied with this work. - To be honest, this needs some improvement. |
That’s a bad idea. |
- I’m not so sure that’s a good idea. - I have a few concerns. |
Thứ Ba, 5 tháng 4, 2016
- 13:00:00
- Unknown