Chủ Nhật, 25 tháng 12, 2016

Crazy là từ đa nghĩa và được sử dụng theo nhiều cách trong cuộc sống thường ngày. 

Tính từ chỉ người

Hãy bắt đầu với nghĩa cơ bản nhất, đó là điên rồ (insane). Những người không nhìn nhận cuộc sống giống phần đông mọi người được gọi là "crazy people". Bạn có thể crazy sẵn hoặc trở nên crazy. Ví dụ:

- My uncle is kind of crazy. (Chú tôi hơi điên một chút). 

- She went a little crazy after their divorce. (Cô ấy trở nên điên điên từ sau khi ly hôn).

nghia-cua-crazy-trong-tieng-anh
 

Có một số từ thường được dùng kèm với crazy để diễn đạt nghĩa này:

- That guy is batshit crazy.

- He is legitimately crazy.

Tuy nhiên, crazy đôi khi có ý nghĩa tích cực hơn. Những người thích vui vẻ và hành động hơi phóng túng một chút cũng có thể được gọi bằng từ này. 

A: Oh, you know Carlos? That guy is crazy. (Cậu biết Carlos chứ? Anh ta "điên" phết). 

B: Yeah, he loves to party. (Đúng vậy, anh ta thích tiệc tùng). 

Tương tự đối với những người thích trêu đùa:

A: Hey Bonita, look at this. (Bonita, nhìn đây - kèm vẻ mặt hài hước). 

B: Oh Martin, you're so crazy! (Ồ Martin, cậu "điên" quá). 

Tính từ chỉ ý tưởng

Một ý tưởng được coi là crazy khi hơi khác thường. Ví dụ: 

A: He believes that aliens built the great pyramids in Egypt. (Anh ta tin rằng người ngoài hành tinh đã xây kim tự tháp Ai Cập). 

B: That's crazy.

Hoặc đó là một ý tưởng khó tin:

- That house cost over a million dollars? That's crazy! (Khi người nói không tin được căn nhà đó lại có giá hơn một triệu đô). 

- You're moving to Canada? That's crazy! When did you decide that? (Khi người nói ngạc nhiên vì người kia sẽ chuyển hẳn đến Canada). 

Crazy cũng có thể chỉ một ý tưởng sáng tạo:

- Here's a crazy idea: what if we put the sofa over there next to the window and move the TV over here? (Đây là một ý tưởng độc đáo: Tại sao chúng ta không chuyển sofa đến cạnh cửa sổ và chuyển TV qua đây?).

Tính từ chỉ tình huống và cảm xúc

Nếu bạn cực kỳ thích một cái gì đó, bạn có thể nói "crazy for it" hoặc "crazy about it". 

- I'm crazy about you. You know that. (Anh phát điên vì em. Em biết mà). 

- Estelle is crazy for seafood: lobster, crabs, squid, all that stuff. (Estelle mê hải sản kinh khủng: tôm hùm, cua, mực, tất cả những thứ kiểu vậy). 

Ngược lại, bạn có thể dùng cách diễn đạt này khi không thích điều gì đó. 

A: What do you think of this one? (Bạn nghĩ gì về cái này?)

B: Uh... I'm not crazy about it. (À... Tôi không thích lắm). 

Crazy cũng có thể dùng để diễn tả sự bận rộn. 

- I'm sorry I didn't respond to your message sooner. Things have been crazy at work lately. (Tôi xin lỗi vì không thể trả lời tin nhắn sớm hơn. Gần đây công việc bận rộn quá). 

Hoặc khi bạn gặp một tình huống gây xao lãng, mất tập trung:

- I can't get much done there. It's a little too crazy, with all the phones ringing and people chatting with each other non-stop. (Tôi không thể hoàn thành công việc ở đây. Ồn ào quá, điện thoại cứ reo và người ta cứ nói chuyện với nhau không ngừng). 

Nếu thứ gì đó làm phiền bạn, bạn có thể nói nó "drives me crazy".

- I can't stand that song. It drives me crazy! (Tôi không chịu nổi bài hát đó. Nó làm tôi phát cáu). 

Trạng từ

Trong những năm gần đây, crazy bắt đầu được dùng nhiều như một từ đồng nghĩa với "very". 

- It's crazy hot out there! (Ở đây nóng quá!)

- That place is crazy expensive. (Chỗ đó đắt lắm).

Cách sử dụng này đến từ văn hóa hip-hop, do đó một số người lớn tuổi có thể không sử dụng crazy như một trạng từ. 

Phiêu Linh (theo Phrase Mix

Bài viết theo tháng

Tin nổi bật

Đối tác: