Thứ tư, 30/3/2016 | 11:20 GMT+7
Thứ tư, 30/3/2016 | 11:20 GMT+7
Một số từ tiếng Anh phổ biến liên quan đến nghề nghiệp sẽ giúp ích cho bạn khi học tập, làm việc, du lịch ở nước ngoài.
| Từ | Phiên âm | Nghĩa |
| Teacher | /'ti:t∫ə/ | giáo viên |
| Rector | /ˈrɛktər/ | hiệu trưởng |
| Student | /'stju:dənt/ | sinh viên |
| Doctor | /'dɔktə/ | bác sĩ |
| Nurse | /nə:s/ | y tá |
| Dentist | /'dentist/ | nha sĩ |
| Worker | /'wə:kə/ | công nhân |
| Farmer | /'fɑ:mə(r)/ | nông dân |
| Gardener | /'ga:dnə/ | người làm vườn |
| Janitor | /'dʒænitə/ | người trông nom nhà cửa (chủ nhà đi vắng) |
| Housekeeper | /ˈhaʊsˌkipər/ | quản gia |
| Officer | /'ɔfisə/ | công chức, nhân viên văn phòng sĩ quan cảnh sát |
| Accountant | /ə'kauntənt/ | kế toán |
| Receptionist | /ri'sepʃənist/ | lễ tân |
| Secretary | /'sekrətri/ | thư ký |
| Manager | /ˈmænәdʒər/ | người quản lý, giám đốc |
| Pilot | /'pailət/ | phi công |
| Waiter Waitress |
/'weitə/ /'weitris/ |
người hầu bàn (nam) người hầu bàn (nữ) |
| Cook | /kʊk/ | đầu bếp |
| Chief cook | /tʃi:f kʊk/ | bếp trưởng |
| Sailor | /seilə/ | thủy thủ |
| Businessman | /'biznismən/ | thương nhân |
| Foreman | /'fɔ:mən/ | quản đốc, đốc công |
| Engineer | /endʒi'niər/ | kỹ sư |
| Mechanic | /məˈkænɪk/ | thợ máy |
| Architect | /'ɑ:kitekt/ | kiến trúc sư |
| Builder | /'bildə/ | chủ thầu |
| Painter | /'peintə/ | họa sĩ thợ sơn |
| Tailor | /'teilə/ | thợ may |
| Artist | /'ɑ:tist/ | nghệ sĩ |
| Musician | /mju:'ziʃn/ | nhạc sĩ |
| Singer | /'siηə/ | ca sĩ |
| Footballer | /'fut¸bɔ:lə/ | cầu thủ |
| Actor Actress |
/'æktə/ /'æktris/ |
diễn viên nam diễn viên nữ |
| Pianist | /'piənist/ | nghệ sĩ piano |
| Detective | /di'tektiv/ | thám tử |
| Judge | /dʒʌdʒ/ | quan tòa |
| Jury | /'dʒuəri/ | bồi thẩm đoàn |
| Police | /pə'li:s/ | công an |
| Barber | /'ba:bə/ | thợ cạo, thợ cắt tóc |
| Photographer | /fə'tɔgrəfə/ | thợ chụp ảnh |
| Locksmith | /'lɔksmiθ/ | thợ sửa khóa |
| Goldsmith | /'gouldsmiθ/ | thợ kim hoàn |
| Blacksmith | /'blæksmiθ/ | thợ rèn |
| Electrician | /ˌɪl.ekˈtrɪʃ.ən/ | thợ điện |
| Watchmaker | /'wɔtʃ,meikə/ | thợ đồng hồ |
| Washerwoman | /'wɔ∫ə,wumən/ | thợ giặt (nữ) |
| Bricklayer | /'brik¸leiə/ | thợ nề |
| Diver | /'daivə/ | thợ lặn |
| Plumber | /'plʌmə/ | thợ sủa ống nước |
| Carpenter | /'kɑ:pintə/ | thợ mộc |
| Baker | /'beikə/ | thợ làm bánh |
| Turner | /'tə:nə/ | thợ tiện |
Hải Khanh
