Khi đi du lịch nước ngoài, nhiều du khách thường lúng túng bởi không biết gọi tên các vật dụng trong nhà tắm bằng tiếng Anh nếu chúng bị hỏng hóc, cần phải sửa cho nhân viên khách sạn. Dưới đây là một số từ thông dụng giúp bạn tự tin hơn nếu gặp vấn đề với nhà tắm.
Từ vựng | Cách đọc | Nghĩa |
shower head | /ˈʃaʊə.hed/ | Vòi tắm, vòi hoa sen |
spray hose | /spreɪ.hoʊz / | Dây của vòi hoa sen |
sliding door | /slaɪd.dɔːr/ | Cửa kéo |
shower stall | /ˈʃaʊə.stɔːl/ | Nhà tắm |
portable shower head | /ˈpɔː.tə.bəl.ʃaʊər.hed/ | Vòi hoa sen di động |
bathtub | /ˈbɑːθ.tʌb/ | Bồn tắm |
faucet | /ˈfɔː.sɪt/ | Vòi nước |
mirror | /ˈmɪr.ər/ | Gương soi |
sink | /sɪŋk/ | Bồn rửa |
overflow | /ˌəʊ.vəˈfləʊ/ | Ống thoát nước |
soap dish | /səʊp.ˈdɪʃ/ | Đĩa đựng xà phòng |
towel bar | /ˈtəʊ ˌbɑːr/ | Giá khăn |
tub platform | /tʌb.ˈplæt.fɔːm/ | Bậc lên xuống bồn tắm |
vanity cabinet | /ˈvæn.ə.ti.ˈkæb.ɪ.nət/ | Ngăn kéo đựng đồ |
bidet | /ˈbiː.deɪ/ | Chậu rửa sau khi đi vệ sinh |
seat cover | /siːt.ˈkʌv.ər/ | Phủ bồn cầu |
toilet | /ˈtɔɪ.lət/ | Bồn cầu |
toilet tank | /ˈtɔɪ.lət.tæŋk/ | Bồn chứa nước |
tissue holder | /ˈtɪʃ.uː.ˈhəʊl.dər/ | Chỗ để giấy vệ sinh |
Hải My (Theo Visualdictionary)