Amount to something (v) |
/əˈmaʊnt/ |
to have the same effect as something |
lên tới, đạt đến, rốt cuộc là |
Theoretical (adj) |
/ˌθiː.əˈret̬.kəl/ |
|
thuộc về lý thuyết |
Demote (v) |
/dɪˈmoʊt/ |
|
giáng chức |
News anchor (n) |
/ˈæŋ.kər/ |
|
phát thanh viên, biên tập viên |
Original (adj) |
/əˈrɪdʒ.ən.əl/ |
not the same as anything or anyone else and therefore special and interesting |
khác biệt, đột phá |
Deficiency (n) |
/dɪˈfɪʃ.ən.si/ |
a state of not having, or not having enough, of something that is needed |
thiếu |
Stature (n) |
/ˈstætʃ.ɚ/ |
height |
vóc dáng |
Devastate (v) |
/'dev.ə.steɪt/ |
to destroy a place or thing completely or cause great damage |
phá hủy |
Unceremonious (adj) |
/ʌnˌser.ɪˈmoʊ.ni.əs/ |
done in a rude, sudden, or informal way |
thô lỗ, bất ngờ, khiếm nhã |
Drop-out (n) |
|
|
người bỏ học giữa chừng |
Culminate in/ with sthg |
/'kʌl.mə.neɪt/ |
|
(chuỗi sự việc) lên đến đỉnh điểm |
Suicide (n) |
/ˈsuː.ə.saɪd/ |
|
hành động tự sát |
Virtue (n) |
/ˈvɝː.tʃuː/ |
|
phẩm chất, đức tính tốt |
Incandescent (adj) |
/ˌɪn.kænˈdes.ənt/ |
producing a bright light from a heated filament or other part |
tạo ánh sáng nhờ đốt cháy lên nhiệt độ cao |
Acclaim (v) |
/əˈkleɪm/ |
public approval and praise |
công nhận, đón nhận |
Nervous breakdown (n) |
/ˌnɜː.vəs ˈbreɪk.daʊn/ |
|
suy sụp tinh thần |