Từ | Phiên âm | Nghĩa |
Ambitious | /æm'biʃəs/ | có nhiều hoài bão, có nhiều khát vọng |
Articulate | /ɑ:'tikjulit/ | có khả năng ăn nói lưu loát |
Bright | /brait/ | sáng dạ, thông minh, nhanh trí |
Decisive | /di'saisiv/ | kiên quyết, quả quyết, dứt khoát |
Genuine | /'ʤenjuin/ | thành thật |
Loyal | /'lɔiəl/ | trung thành, trung kiên |
Humble Modest |
/'hʌmbl/ /'mɔdist/ |
khiêm tốn |
Reliable | /rɪˈlaɪəbl/ | đáng tin cậy |
Careless | /'kɛəlis/ | cẩu thả |
Competitive | /kəmˈpetɪtɪv/ | thích cạnh tranh, ganh đua |
Hard-working | /ˌhɑːdˈwɜːkɪŋ/ | chăm chỉ |
Practical | /'præktikəl/ | thực dụng, thiết thực |
Sensible | /ˈsensɪbl/ | khôn ngoan, có óc phán đoán |
Arrogant | /'ærəgənt/ | kiêu căng, ngạo mạn |
Focus | /'foukəs/ | tập trung |
Neglect | /nɪˈglɛkt/ | xao nhãng |
Resourceful | /ri'sɔ:sful/ | tháo vát, có tài xoay sở |
Lazy | /'leizi/ | lười biếng |
Meticulous | /mi'tikjuləs/ | tỉ mỉ, kỹ càng |
Obedient | /ə'bi:djənt/ | biết nghe lời, ngoan ngoãn |
Patient | /'peiʃənt/ | kiên nhẫn, nhẫn nại |
Punctual | /'pʌɳktjuəl/ | đúng giờ |
Easygoing | /'i:zi,gouiɳ/ | thích thoải mái, vô tư, ung dung |
Prudent | /prudent/ | thận trọng, cẩn thận. |
Diligent | /'dilidʤənt/ | siêng năng, chuyên cần, cần cù |
Stubborn | /'stʌbən/ | bướng bỉnh, ngoan cố |
Eager | /'i:gə/ | háo hức, hăm hở |
Ruthless | /'ru:θlis/ | tàn nhẫn, nhẫn tâm |
Versatile | /'və:sətail/ | uyên bác |
Thứ Năm, 24 tháng 3, 2016
03:07:00
Unknown