Thứ Năm, 24 tháng 3, 2016

phan-biet-shade-va-shadow

Shade /ʃeɪd/

​Nét nghĩa cơ bản, dễ gây nhầm lẫn của "shade" với "shadow" là:

(U) slight ​darkness ​caused by something ​blocking the ​direct ​light from the ​sun: bóng râm, bóng mát nói chung của cây cối, nhà cửa, mái hiên - danh từ không đếm được. Ví dụ:

- The ​sun was ​hot, and there were no ​trees to ​offer us shade. (Mặt trời thiêu đốt và chẳng có bóng râm nào cho chúng ta cả)

- The ​children ​played in/under the shade of a ​large ​beach ​umbrella. (Lũ trẻ chơi trong bóng mát của một cái dù lớn trên bãi biển)

Ngoài ra, "shade" còn là một danh từ đếm được, với các nghĩa dưới đây:

- a covering that is put over an electric light in order to make it less bright: chụp đèn, tán đèn

- a ​type or ​degree of a ​colour: sắc thái, sắc độ của màu sắc. Ví dụ: Fifty shades of Grey (50 sắc thái - Xám)

phan-biet-shade-va-shadow-1

Shadow /ˈʃæd.əʊ/

"Shadow" là danh từ đếm được (C), có định nghĩa an ​area of ​darkness, ​caused by ​light being ​blocked by something: bóng đen, bóng của người, vật có hình rõ ràng do ánh sáng tạo ra. Ví dụ:

- The ​children were ​playing, ​jumping on each other's shadows. (Lũ trẻ chơi trò nhảy dẫm lên bóng của nhau)

- Jamie ​followed his ​mother around all ​day like a shadow. (Jamie bám lấy mẹ mình như hình với bóng)

Y Vân

Trung tâm Anh ngữ AMA giới thiệu các khóa học tiếng Anh dành cho trẻ em, giao tiếp chuyên sâu nghe nói và luyện thi chứng chỉ IELTS, TOEFL, TOEIC…. Mô hình Học chủ động giúp lịch học được linh hoạt với sự hướng dẫn của giáo viên bản ngữ. Xem thêm tại đây.

Bài viết theo tháng

Tin nổi bật

Đối tác: