Thứ Ba, 29 tháng 3, 2016

Thứ tư, 30/3/2016 | 11:20 GMT+7

Thứ tư, 30/3/2016 | 11:20 GMT+7

Một số từ tiếng Anh phổ biến liên quan đến nghề nghiệp sẽ giúp ích cho bạn khi học tập, làm việc, du lịch ở nước ngoài.

Từ Phiên âm Nghĩa
Teacher /'ti:t∫ə/ giáo viên
Rector /ˈrɛktər/ hiệu trưởng
Student /'stju:dənt/ sinh viên
Doctor /'dɔktə/ bác sĩ
Nurse /nə:s/ y tá
Dentist /'dentist/ nha sĩ
Worker /'wə:kə/ công nhân
Farmer /'fɑ:mə(r)/ nông dân
Gardener /'ga:dnə/ người làm vườn
Janitor /'dʒænitə/ người trông nom nhà cửa (chủ nhà đi vắng)
Housekeeper /ˈhaʊsˌkipər/ quản gia
Officer /'ɔfisə/ công chức, nhân viên văn phòng
sĩ quan cảnh sát
Accountant /ə'kauntənt/ kế toán
Receptionist /ri'sepʃənist/ lễ tân
Secretary /'sekrətri/ thư ký
Manager /ˈmænәdʒər/ người quản lý, giám đốc
Pilot /'pailət/ phi công
Waiter
Waitress
/'weitə/
/'weitris/
người hầu bàn (nam)
người hầu bàn (nữ)
Cook /kʊk/ đầu bếp
Chief cook /tʃi:f kʊk/ bếp trưởng
Sailor /seilə/ thủy thủ
Businessman /'biznismən/ thương nhân
Foreman /'fɔ:mən/ quản đốc, đốc công
Engineer /endʒi'niər/ kỹ sư
Mechanic /məˈkænɪk/ thợ máy
Architect /'ɑ:kitekt/ kiến trúc sư
Builder /'bildə/ chủ thầu
Painter /'peintə/ họa sĩ
thợ sơn
Tailor /'teilə/ thợ may
Artist /'ɑ:tist/ nghệ sĩ
Musician /mju:'ziʃn/ nhạc sĩ
Singer /'siηə/ ca sĩ
Footballer /'fut¸bɔ:lə/ cầu thủ
Actor
Actress
/'æktə/
/'æktris/
diễn viên nam
diễn viên nữ
Pianist /'piənist/ nghệ sĩ piano
Detective /di'tektiv/ thám tử
Judge /dʒʌdʒ/ quan tòa
Jury /'dʒuəri/ bồi thẩm đoàn
Police /pə'li:s/ công an
Barber /'ba:bə/ thợ cạo, thợ cắt tóc
Photographer /fə'tɔgrəfə/ thợ chụp ảnh
Locksmith /'lɔksmiθ/ thợ sửa khóa
Goldsmith /'gouldsmiθ/ thợ kim hoàn
Blacksmith /'blæksmiθ/ thợ rèn
Electrician /ˌɪl.ekˈtrɪʃ.ən/ thợ điện
Watchmaker /'wɔtʃ,meikə/ thợ đồng hồ
Washerwoman /'wɔ∫ə,wumən/ thợ giặt (nữ)
Bricklayer /'brik¸leiə/ thợ nề
Diver /'daivə/ thợ lặn
Plumber /'plʌmə/ thợ sủa ống nước
Carpenter /'kɑ:pintə/ thợ mộc
Baker /'beikə/ thợ làm bánh
Turner /'tə:nə/ thợ tiện

Hải Khanh

Bài viết theo tháng

Tin nổi bật

Đối tác: