Thứ Năm, 21 tháng 4, 2016

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
chair /tʃer/ ghế tựa
armchair /ˈɑːrm.tʃer/  ghế bành, có chỗ để tay ở hai bên
rocking chair (rocker) /ˈrɑː.kɪŋ ˌtʃer/ ghế lật đật, ghế bập bênh
stool  /stuːl/ ghế đẩu
car seat /ˈkɑːr ˌsiːt/ ghế ngồi ôtô cho trẻ em
wheelchair /ˈwiːl.tʃer/ xe lăn
sofa = couch, settee  /ˈsoʊ.fə/ = /kaʊtʃ/ = /setˈiː/ sofa, đi văng
recliner /rɪˈklaɪ.nɚ/ ghế đệm thư giãn, có thể điều chỉnh linh hoạt phần tựa và gác chân
chaise longue /ˌʃez ˈlɔ̃ːŋ/ ghế dài phòng chờ, ghế thấp, dài có một đầu tựa
swivel chair  /ˈswɪv.əl/ /tʃer/ ghế xoay văn phòng
deckchair  /ˈdek.tʃer/ ghế xếp giá, ghế xếp dã ngoại
director’s chair /daɪˈrek.tɚz tʃer/ ghế đạo diễn
lounger /ˈlaʊn.dʒɚ/ ghế dài ngoài trời, ghế tắm nắng
bench /bentʃ/ ghế dài, thường ở nơi công cộng
high chair /ˈhaɪ ˌtʃer/ ghế tập ăn, ghế tựa có chân cao cho trẻ con ăn

Bài viết theo tháng

Tin nổi bật

Đối tác: